Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
珽 tǐng (đình) [ Vh @ QT 珽 tǐng ~ ht. QT 廷 (庭) tíng < MC dieŋ < OC *ɬhe:ŋ | *OC 珽 廷 耕 珽 l̥ʰeːŋʔ | PNH: QĐ ting5, Hẹ tin3 | Shuowen: 《玉部》珽:大圭。長三尺,抒上,終葵首。从玉廷聲。| Kangxi: 《康熙字典·玉部·七》珽:《唐韻》他鼎切。《韻會》他頂切《正韻》徒鼎切,𠀤音挺。《廣韻》玉名。《博雅》珽,笏也。《左傳·桓二年》袞冕黻珽。《註》珽,玉笏也。《禮·玉藻》天子搢珽,方正於天下也。《註》笏也。珽之言挺然無所屈也。謂之大圭,長三尺,杼上終葵首。終葵首者,於杼上又廣其首,方如椎頭,是謂無所屈,後則恆直。相玉書曰:珽玉六寸,明自照。又人名。唐有姚珽。又《集韻》湯丁切,音聽。大圭,長尺二寸。《集韻》或作珵。毛氏曰:俗作〈王任〉,誤。| Guangyun: 珽 珽 他鼎 透 青開 迥 上聲 四等 開口 青 梗 上四十一迥 tʰieŋ tʰieŋ tʰeŋ tʰɛŋ tʰeŋ tʰeŋ tʰɛjŋ ting3 thengx thenk || Môngcổ âmvận: thing t'iŋ 上聲 || Handian: ◎ 珽 tǐng 〈名〉 大圭。古代天子所持的玉笏,其形制因時而異. 珽,大圭,長三尺。抒上,終葵首。 ——《說文》 天子搢珽方正於天下也。即考工玉人之大圭。 ——《禮記·玉藻》 ] **** , jade tablet, scepter, wand,   {ID453071713  -   5/11/2018 10:33:57 AM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.