Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
(1) Đồng, (2) xung, (3) đẫm 潼 tóng (đồng) [ Vh @ QT 潼 tóng, chōng, zhōng (Đồng, xung) ~ ht. QT 童 tóng < MC duŋ < OC *dhoŋ | *OC (1) 潼 重 東 同 doːŋ , (2) 潼 重 東 𧘂 tʰjoŋ 通作衝 | PNH: QĐ tung4, Hẹ tung2 | Tang reconstruction: dhung | Shuowen:《水部》潼:水。出廣漢梓潼北界,南入墊江。从水童聲。| Kangxi: 《康熙字典·水部·十二》潼:《唐韻》《正韻》徒紅切《集韻》《韻會》徒東切,𠀤音同。水名。《說文》水出廣漢梓潼北界。又水名。《水經注》潼水,出江夏郡之曲陵縣西北潼山。又水名。《潘岳·西征賦》愬黃巷以濟潼。《註》潼水,在華隂縣界。又海名。《王子年·拾遺記》北極之外,有潼海之水。又潼潼,高貌。《宋玉·高唐賦》沫潼潼而高厲。又《廣韻》《集韻》《韻會》𠀤他東切,音通。義同。又《廣韻》尺容切《集韻》昌容切,𠀤音衝。義同。一曰水壞道。又潼容,車裳也,見《周禮·巾車註》。又《集韻》《類篇》𠀤諸容切,音鍾。溼貌。 考證:〔《潘岳·西征賦》愬黃卷以濟潼。〕謹按文選註車駕東行到黄巷亭。卷改巷。 | Guangyun: (1) 潼 同 徒紅 定 東一 東 平聲 一等 開口 東 通 上平一東 dʱuŋ duŋ duŋ duŋ duŋ duŋ dəwŋ tong2 , (2) 潼 𧘂 尺容 昌 鍾 鍾 平聲 三等 開口 鍾 通 上平三鍾 tɕʰi̯woŋ tɕʰĭwoŋ tɕʰioŋ tɕʰioŋ tɕʰɨoŋ tɕʰioŋ cʰuawŋ chong1 || ZYYY: 潼 同 透 東鍾合 東鍾 陽平 合口呼 tʰuŋ || Môngcổ âmvận: tung duŋ 平聲 ] ** , high, lofty, Also:, damp, cloudy, Tong, name of a river, and name of a pass,   {ID453071765  -   1/29/2019 2:03:14 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.