Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
打臣 打臣 dáchén (đảthần) [ Viet. 'tá' @ QT 打 dá (đả) ® <~ Vh @ QT 打臣 dáchén <~ 'dozen' (Eng.) | QT 打 dă, dá, děng < MC tiɛŋ, taiŋ < OC *ta, *te:ŋ, *tre:ŋʔ, | Pt 都瓦 | Ghichú: chữ 'tá' trong tiếngViệt là từ 打 dá là do sựbiếndạng rụngâm ngaytừ trong tiếngHán của từ 打臣 dáchén (đảthần), dịch từ từ 'dozen' trong tiếng Anh mà ra. Dođó, ta thấyđược tiếngViệt đã chịu sự ảnhhưởng của tiếngHán rất sâuđậm ngaycả về thờicậnđại vềsau, khôngchỉ đơnthuần giớihạn trong nhóm từvựng thờicổ. ] , a dozen,   {ID453088394  -   3/24/2016 10:41:26 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 14. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and we cannot guarantee all those words are translated with abosute accuracy. So use this website at your own risk and, especially, do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or for legal advice. Your comments and corrections are always welcome.