Printable Version |
+-+ Từnguyên tiếngViệt |
Author: dchph posted on 3/20/2022 9:03:42 AM 中國 Zhōngguó (Trungquốc) làgì? LÀ: (1) Trungquốc, (2) Tàuchệt, (3) Tàuchết, (4) Tàucheap, (5) Tàuô, (6) nướcTàu... * What does '中國 Zhōngguó' mean in Vietnamese? Answer: the Middle Kingdom, Chinazi, China, Chinese, Also: Central Plains, capital, Imperial Court, (Viet., slang), Black Chinazi, Cheap China, Cheap Sinazi, Dead Chinazi... *** Vh @# QT 中國 Zhōngguó ~ \ Vh @ 中 Zhōng ~ 'Tàu' | ¶ /-ong/ ~ /-au/, Ex. 痛 Tòng ~ 'đau', @ 國 guó ~ 'ô', 'nước', 'chệt', 'chết' { QT 中 zhōng, zhòng < MC ʈʊŋ < OC *truŋ, *truŋs || QT 國 guó < MC kwɣk, kwək < OC *kwjə:k, *kʷɯː } *** [list] [+]反對 996 工作制, 中國 年輕人 返回 家鄉 選擇 躺平 的 態度. Fǎnduì 996 gōngzuòzhì, Zhōngguó niánqīngrén fǎnhuí jiāxiāng xuǎnzé tǎngpíng de tàidù. (Phảnđối chếđộ làmviệc 9-9 giờ x 6 ngày/tuần, thanhniên Trungquốc quayvề quênhà chọnlựa tháiđộ nằmbựara.) [+]昔日 中國 極窮 父母 為 兒女 訂婚 常 割衿 一角 以 當 信物. Xīshí Zhōngguó jíqióng fùmǔ wèi érnǚ dìnghūn cháng gējīn yījiǎo yǐ dàng xìnwù. (Ngàyxưa nước Tàu nghèokhổ bốmẹ thường cắtchăn mộtgóc để làm tínvật đínhhôn cho concái.) [+]中國貨 質量差. Zhōngguóhuò zhíliàngchà (Hàng Trungquốc chấtlượngkém.) 中國 政策 的 招式 變化多端. Zhōngguó zhèngcè de zhāoshì biànhuà duōduān. (Các chiêuthức trong chínhsách của Trungquốc biếnhoáđủtrò.) [+]中國 許多 高球 名將 都是 從 球童 出身. Zhōngguó xǔduō gāoqiú míngjiàng dōu shì cóng qiú tóng chūshēn. (Nhiềutay caothủ đánhgôn nướcTàu xuấtthân từ thuở nhặtbanh.) [+]感謝 神 懲罰 中國 又 進入 武漢 冠狀病毒肺炎 疫情 橫行 無 解禁 之 日. Gǎnxiè Shén chéngfá Zhōngguó yòu jìnrù Wǔhàn guānzhuàngbìngdúfèiyán yìqíng héngxíng wú jiějìn zhī rì. (Cảmtạ Trời đã trừngphạt nướcTàu cho bướcvào ngày mà dịchbệnh viêmphổi coronavirus Vũhán hoànhhành cho nước nầy sẽ khôngthấyđược ngày dỡbỏlệnhcấm.) [+]中國人 說 越南人 是 白眼狼, 而 他們 可 忘記了 他們 的 政府 是 歷史上 就是 虎視眈眈 什麼時候 都 想 鮮吞生吃 那 南方 小國, 她 國土 本來 是 位於 華南 洞庭湖 地域 被 北方 胡人 今日 稱為 支那 侵略 趕走 已久。 Zhōngguórén shuō Yuènánrén shì báiyǎnláng, ér tāmen kě wàngjìle tāmen de zhèngfǔ shì lìshǐ shàng jìushì hǔshìdāndān shénmeshíhòu dōu xiǎng xiāndūnshēngchī nà Nánfāng xiǎoguó, tā guótǔ běnlái shì wèiyú Huánán Dòngtínghú dìyù bèi Běifāng húrén jīnrì chēngwèi Zhīna qīnlüè gǎnzǒu yǐjǐu. (NgườiTrungquốc cholà ngườiViệtnam vongânbộinghĩa, nhưng bọnhọ đã quênmấtlà chínhphủ bọnhọ trongsuốt lịchsử baogiờ cũng chằmchằmnhưcọp muốn ăntươinuốtsống tiểuquốc phươngNam kia, nguyên lãnhthổ nước nầy vốnlà toạlạc tại vùng Độngđìnhhồ bị bọn Bắcphương rợHồ ngàynay gọilà Chinazi xâmlấn đuổichạy đãlâu.) [+]如果 中國 不幫 共產 北越 打敗 南越,越南 現在 一定 是 一個 先進 的 國家。六十年代 的 南越 比 中國 當年 發展 好多。Rúguǒ Zhōngguó bù bāng gòngchǎn Běiyuè dǎ Nányuè, Yuènán xiànzài yīdìng shì yīgè xiānjìn de guójiā. Lìushí niándài de Nányuè bǐ Zhōngguó dāngnián fāzhǎn hǎoduō. (Nếu Trungquốc khônggiúp Cộngsản BắcViệt đánhbại Nam Việtnam, thì Việtnam bâygiờ nhấtđịnh là một quốcgia tiêntiến. Miền Nam Việtnam trong thậpniên 1960 pháttriển tốt hơn nhiều sovới Trungquốc hồiđó.) [+]中國 出生率 越來越低, 對於 全世界 這是 好事 啊. Zhōngguó chūshēnglǜ yuè lái yuè dī, duìyú quán shìjiè zhè shì hǎoshì a. (Tỷlệ sinhsản ở Trungquốc ngàycàng xuốngthấp, đólà một điềuhay cho cảthếgiới.) [+]中國 留守兒童 的 現象 是 被 遺棄 在 鄉下 的 孩子 因為 父母 要 去 城裡 打工。 Zhōngguó líushǒu'értóng shì bèi yíqì zài xiāngxià de háizi yīnwèi fùmǔ yào qù chénglǐ dǎgōng. (Ở Trungquốc hiệntượng bỏrơitrẻem ở nhàquê là để chamẹ ra thànhphố đilàm.) [+]中國 封建 那個 官家 房屋 都有 安裝 便門 以 留給 他們 家庭 逃走 朝廷 翻臉 想 澄清 追殺 時 的 一條生路. Zhōngguó fēngjiàn guānjiā fángwū dōuyǒu ānzhuāng biànmén yǐ líugěi tāmen jiātíng táozǒu cháotíng fānliǎn xiǎng chéngqīng zhuīshā de yītiáo shēnglù. (NướcTàu thờiphongkiến nhànào có người làmquan đềucó gắn cửaphụ đểcho giađình họ cóthể tẩuthoát đểkhi triềuđình lậtlọng thanhtrừng truysát hầu tìm một lốithoát.) [+]請客 送禮, 謀求 特權, 貪圖 享受 等等 是 中國 封建 制度 留下來 的 禍害 文化 不可磨滅 不正之風 遺產 給 後世. Qǐngkè sònglǐ, móuqiú tèquán, tāntú xiǎngshòu děngděng shì Zhōngguó fēngjiàn zhìdù líuxiàlái de huòhài wénhuà bùkěmómiè bùzhèngzhīfēng yíchǎn gěi hòushì. (Mờikhách và tặngquà, mưucầu đặcquyền, hamhố hưởngthụ, vânvân... là những disản cóhại khôngthểxoánhoà của chếđộ phongkiến Trungquốc đểlại cho đờisau.) [+]孩子們, 全世界 有 數百萬 人 死於 2019 Covid 病毒 已 確定 是 從 中國 湖北 武漢 生化驗室 洩露 出來的, 你們 永遠 要 記住 這 仇恨 要报啊!Háizimen, quán shìjiè yǒu shùbǎiwàn rén sǐ yú 2019 Covid bìngdú yǐ quèdìng shì cóng Zhōngguó Húběi Wǔhàn shēnghuàyànshì xièlòu chūlái de, nǐmen yǒngyuǎn yào jìzhù, zhè chóuhèn yào bào a! (Cáccon mến, hàngtriệu người trên khắpthếgiới đã chết vì virút Covid 2019, điềđó đã được xácnhận rằng nó đã bị ròrỉ từ Phòngthínghiệm Sinhhóa Vũhán ở Hồbắc, Trungquốc, cácon phải luôn ghinhớ mối hậnthù này để báothù!) [+]中國 製造 武漢冠狀肺炎病毒 有所 準備 好 疫苗 其 已 成為 印度 德尔塔 德爾塔 突變株 殺人 更 厲害. Zhōngguó zhìzào Wǔhàn guānzhuàng fèiyán bìngdú yǒu suǒ zhǔnbèi hǎo yìmiáo qí yǐ chéngwéi yìn duó dé'ěr tǎ dé'ěrtǎ túbiànzhū shārén gèng lìhài. (Trungquốc khi chếtạo virút viêmphổi coronavirus Vũhán họ đã cósự chuẩnbị sẵn thuốcngừa nay nó đã trởthành một chủngđộtbiến delta từ Ấnđộ, và nó sáthại càngnhiều người hơn.) [+]2021 年 越南 西貢市 發生了 武漢新款病毒疫情 嚴重, 越南 歌星 藝人 在 美國 小西貢 為了 救助 災禍 由 中國 引起, 他們 共襄盛舉 舉辦了 多場 演唱會 捐錢 很 成功. Èlíng'èryī nián Yuènán Xīgòngshì fāshēngle Wǔhànxīnkuǎnbìngdúyìqíng yánzhòng, Yuènán gēxīng yìrén zài Měiguó Xiǎo Xīgòng wèile jìuzhù zāihuò yóu Zhōngguó yǐnqǐ, tāmen gòngxiāngshèngjǔ jǔbànle duō chǎng yǎnchànghuì juānqián hěn chénggōng. (Năm 2021, dịchbệnh virus Covid Vũhán đã bùngphát nghiêmtrọng ở Sàigòn, Việtnam, các casĩ và nghệsĩ Việtnam đã cùngnhautổchức nhiều xuất hòanhạc tại Little Sàigòn, Hoakỳ, đã thànhcông quyêntiền cứutrợ taihoạ do Tàuchệt gâynên.) [+]習近平 精神分裂症 是 由 中國夢 繼續 助長 地. Xí Jìnpíng jīngshén fēnlièzhèng shì yóu Zhōngguómèng jìxù zhùzhǎng de. (Bệnhtâmthầnphânliệt của Tập Cận Bình liêntục được thúcđẩy bởi GiấcmộngNướcTàu.) [+]漢武帝 劉徹 (前156年-前87年), 西漢 第七位 皇帝, 是 中國 歷史上 著名 和 傑出 的 皇帝. Hàn Wǔdì Líu Chè (qián 156 nián-qián 87 nián), Xīhàn dì qī wèi huángdì, shì Zhōngguó lìshǐ shàng zhùmíng hé jiéchū de huángdì. (Hán Vũđế Lưu Triệt (156 TCN-87 TCN), vị hoàngđế thứ bảy của Nhà TâyHán, là một vị hoàngđế nổidanh kiệtxuất trong lịchsử Trungquốc.) [+]中國 每隔 數年 時時 處處 都有 反腐倡廉 毛病 運動. Zhōngguó měigé shùnián měi dìfāng shíshí chùchù dōuyǒu fǎnfǔchànglián máobìng yùndòng. (Cứ vàinăm mộtlần ở NướcTàu nơinơi thờithời đềucó chiếndịch xướngliêmphảnhồ.) [+]大紀元 時報 (2021-11-23): 中國 所 製造 中共病毒 (CCPVirus) 感染 數據 被 低估, 統計 公佈 確診 感染 人數 98505, 死亡 4636 數字, 死亡率 4.71%, 實際 是 高過 10倍. DàJìyuán Shíbào (2021-11-23): Zhōngguó suǒ zhìzào Zhōnggòngbìngdú (CCPVirus) gǎnrǎn shùjù bèi dīgū, tǒngjì gōngbù quèzhěn gǎnrǎn rénshù 98505, sǐwáng 4636 shùzì, sǐwáng lǜ 4.71%, shíjì shì gāoguò 10 bèi. (Đạikỷnguyên Thờibáo ngày 23-11-2021: Dữliệu về nhiễm virútTàucộng chếtạo tại nướcTàu bị đánhgiá thấp. Thốngkê côngbố sốca nhiễm được xácnhận là 98.505, số ngườichết là 4.636 và tỷlệ tửvong là 4,71%, thựctế caogấp 10 lần.) [+]非洲 國家 二零二一年 十一月 二十八日 見了 毛主習 座談 後 展示 對 中國 有所 幻滅, 因此 武漢新冠病毒突變株 奧密克戎 就 在 南非 和 周圍 各國 爆發 傳染 到 全世界 各地; 當日 感染專家 張文宏 在 上海 發表 新病毒 對 中國 沒作用, 接着 二十九 日 中國 病毒學家 鐘南山 在 廣州 發布會 中 對 國民 聲言 中國 境內 沒什麼 可 擔心! 那就是 中國 製造 武漢新型冠狀病毒 有所 準備 好 疫苗, 還 怕 誰 啊? Fēizhōu guójiā èrlíng'èryī nián shíyī yuè èrshíbàrì jiànle Máo Zhǔxí zuòtán hòu zhǎnshì duì Zhōngguó yǒu suǒ huànmiè, yīncǐ Wǔhànxīnguānbìngdú tūbiànzhū Àomìkèróng jìu zài Nánfēi, zhōuwéi gèguó bàofā chuánrǎn dào quán shìjiè gèdì, dāngrì gǎnrǎn zhuānjiā Zhāng Wénhóng zài Shànghǎi fābiǎo xīn bìngdú duì zhōngguó méi zuòyòng, jièzhe èrshíjǐu rì Zhōngguó bìngdúxuéjiā Zhōng Nánshān zài Guǎngzhōu fābùhuì zhōng duì guómín shēngyán Zhōngguó jìngnèi méishénme kě dānxīn! Nà jìushì zhōngguó zhìzào wǔhàn xīnxíng guānzhuàng bìngdú yǒu suǒ zhǔnbèi hǎo yìmiáo, khái pà shuí a. (Khi các nước châuPhi đã tỏra vỡmộng đốivới nướcTàu sau cuộc toạđàm gặpgỡ với Mao Chú Tập vào 28 tháng 11 năm 2021, vìvậy chủng virus độtbiến mới của Vũhán là Omicron đã bộcphát dữdội lâylan ở NamPhi và các nước xungquanh, và dịchbệnh đã lâylan đi khắp cácnơi trên thếgiới; cùngngày chuyêngia về truyềnnhiễm Trương Văn Hồng tại Thượnghải đã phátbiểu virút mới đốivới Trungquốc sẽ khôngcó tácdụng; kếđó vào ngày 29 chuyêngiavirút Chung Nam Sơn trong cuộc họpbáo tại Quảngchâu đã lêntiếng với quốcdân trongnước là nướcTàu chẳngcógì phải bậntâm cả! Điềuđó cónghĩalà nướcTàu khi chếtạo virút viêmphổi covid Vũhán họ đã cósự chuẩnbị sẵn thuốcngừa rồi, vậy còn sợ ai nữa?) [+]法國 新喀獨派 不承認 公投 結果 揮不去 中國 影子. Fàguó Xīn Kādúpài bùchéngrèn gōngtóu jiéguǒ huībùqù Zhōngguó yǐngzi. (Việc phe đòi độclập Caledonia rakhỏi nướcPháp khôngthừanhận kếtquả đầuphiếuchống phủikhôngđi cáibóng nướcTàu.) [+]2021 年 元月 麗秋 死 於 武漢 Covid-19 病毒, 她的 粉絲 永遠 記住 這 中國恨! 2021 nián yuányuè Lì Xīu sǐ yú Wǔhàn Covid-19 bìngdú, tāde fěnsī yǒngyuǎn jì zhù zhè Zhōngguó hèn! (Vào tháng giêng năm 2021, Lệ Thu đã chết vì virus Vũhán Covid-19, những fan của cô ấy sẽ vĩnhviễn ghinhớ mối Trungquốchận này!) [+]取締 非法 移民 勞工 和 孕婦 從 中國 偷渡 過來. Qǔdì fēifǎ yímín láogōng hé yùnfù cóng Zhōngguó tōudù guòlái. (Ngănchận laođộng didân phipháp và thaiphụ từ Trungquốc nhậplậu quađây.) [+]前世紀 七, 八十 至 九十 年代 中國 已 發行 中國銀行 外匯兌換券 以 限制 外國人 消費者, 包括 港澳台僑胞, 以 逼迫 他們 到了 大陸 不允許 在 外頭 自由 對換 人民幣 加上 只 能够 在 特店 購買, 比價 那時候 匯兌率 比 中國人民銀行 規定 高價 十倍. Qiánshìjì qī, bāshí zhì jǐushí niándài Zhōngguó yǐ fāxíng Zhōngguóyínháng Wàihuìduìhuànquàn yǐ xiànzhì wàiguórén xiāofèi zhě, bāokuò Gǎng'ÀoTái qiáobāo, yǐ bīpò tāmen dàole dàlù bù yǔnxǔ zài wàitou zìyóu duìhuàn rénmínbìjiā shàng zhǐ nénggòu zài tèdiàn gòumǎi, bǐjià nàshíhòu huìduìlǜ bǐ Zhōngguó Rénminyínháng guīdìng gāojià shíbèi. (Thếkỷtrước vào các thậpniên '70, '80 tới '90, nướcTàu đã pháthành Phiếungoạihối NgânhàngTrungquốc để hạnchế ngườitiêudùngngoạiquốc, baogồm cả Hoakiều từ Hồngkông, Macao, và Đàiloan, buộc họ phải khiđến đạilục không chophép họ tựdo đổitiền Nhândântệ bênngoài và thêmvàođó chỉcóthể muasắm tại những tiệmđặccách lúcbấygiờ, dođó tỷgiá chênhlệch này cao gấp mườilần do Ngânhàngnhândân Trungquốc quyđịnh.) [+]京族 少數民族 在 中國 主要 分布 在 廣西 沿海 之 澫尾、巫頭、山心 三個 半島 上, 人口 約 兩萬, 語言 使用 以 京語 為主, 有人 認為 屬 越南語。 Jīngzú shǎoshùmínzú zài zhōngguó zhǔyào fēnbù zài guǎngxī yánhǎi zhī Wànwěi, Wūtóu, Shānxīn sān gè bàndǎo shàng. Rénkǒu yuē liǎngwàn, yǔyán shǐyòng yǐ Jīngyǔ wéi zhǔ, yǒurén rènwéi shǔ Yuènányǔ. (Dântộc thiểusố ngườiKinh ở Trungquốc chủyếu phânbố trên ba bánđảo: Mạnvĩ, Vuđầu, và Sơntâm dọc duyênhải Quảngtây, dânsố khoảng haivạn người và ngônngữ chủyếu là tiếngKinh, cóngười chorằng nó thuộc về tiếngViệt.) [+]中國大, 大哥大! Zhōngguó dà, dàgēdà! (NướcTàu to, đạiCathay.) [+]清朝 光緒 二十四年 (西元 1898) 創辦 第一所 京師 大學堂 在 中國. Qīngcháo Guāngxù èrshísì nián (Xīyuán 1898) chuàngbàn dìyī suǒ jīngshī dàxuétáng zài Zhōngguó. (TriềuThanh năm haimươitư đời vua Quangtự ngôitrường Đạihọc Kinhsư đầutiên của Trungquốc được dựnglên.) [+]現代 的 中國 是 個 白眼狼 的 國家, 忘恩負義, 過河拆橋, 背槽拋糞, 學好偷好 西方 技術, 如今 它 只 愛著 跟著 那些 魔鬼 國家 像 俄羅斯, 北韓, 伊朗, 等 交朋友, 真是 無恥, 忘了 一乾二淨 拆東補西 的 文化革命 餓死街頭 的 時代. Xiàndài de Zhōngguó shìgè báiyǎnláng de guójiā, wàng'ēnfùyì, guòhéchāiqiáo, bèicáopāofèn, xuéhǎo tōu hǎo xīfāng jìshù, rújīn tā zhǐ àizhe gēnzhe nàxiē móguǐ guójiā xiàng Èluósī, Běihán, Yīlǎng, děng jiāopéngyou, zhēnshì wúchǐ, wàngle yīgān'èrjìng chāidōngbǔxī de Wénhuàgémìng èsǐ jiētóu de shídài. (Trungquốc thời hiệnđại là quốcgia của bọnvôơn, vongânphụnghĩa, quasôngchặtcầu, ăncháođábát, họchay trộmgiỏi kỹthuật Tâyphương mà giờnay nó chỉ ưathích đitheo kếtbạnbè với những nước maquỷ như Nga, Bắchàn, Iran, v.v., đúnglà vôliêmsỉ, quênhết sạchsànhsanhcái thời Cáchmạngvănhoá vááotúicơm chếtđóiđầuđường.) [+]命運 像 國家級 足球隊 在 競賽 以 爭取 够格 參加 亞洲足球盃 前個月 已 輸 3-1 給 越南對手, 北京 2022 冬奧 為 中國 歸化 三個 賣國求榮 選手 來自 美國 拿不到 金牌 遭 網暴 被 中國大陸觀眾 咒罵 個 狗血淋頭! Mìngyùn xiàng guójiājí zúqíuduì zài jìngsài yǐ zhēngqǔ gòugé cānjiā Yàzhōu Zúqíubēi qiángèyuè yǐ shū 3-1 gěi Yuènán duìshǒu, Běijīng 2022 DōngÀo wèi Zhōngguó guīhuà sān gè màiguóqíuróng láizì Měiguó xuǎnshǒu nábùdào jīnpái zāo wǎngbào, bèi Zhōngguódàlù guānzhòng zhòumà gè gǒuxiělíntóu! (Mệnhvận giốngnhư đội bóngđá cấpquốcgia trong trậnđấu giànhlấy chiếcvé đểđược thamdự Giải Ávậnhội đã thua đốithủ Việtnam 3-1, các vậnđộngviên nhậptịch Trungquốc mạiquốccầuvinh đến từ nướcMỹ đánhthuê cho TàuÔ ở Thếvậnhội Mùađông 2022 Bắckinh không flấyđược huychươngvàng đã bị khángiả Tàuđạilục bạohành chửimắng trênmạng đến sứtđầumẻtrán.) [+]大陸人 誰 反對 俄羅斯 侵入 烏國 戰爭 在 國內 就是 叛徒, 所以 說 中國 疏遠 俄國 只是 對外 表面 現象. Dàlùrén shuí fǎnduì Èluósī qīnrù Wūguó zhànzhēng zài guónèi jìushì pàntú, suǒyǐ shuō Zhōngguó shūyuǎn Èguó zhǐshì biǎomiàn duìwài xiànxiàng. (Dânđạilục ai ở trongnước phảiđối chiếntranh Nga xâmlăng nước Ukraine thìlà phảnquốc, chonên nói nướcTàu đốingoại giữ khoảngcách với nướcNga chỉlà hiệntượng bênngoài.) |
End of Printable Version |